Đề bài
Câu 1: Giá trị đúng của limx→3|x−3|x−3
A.Không tồn tại B. 0
C. 1 D. +∞
Câu 2: Tìm giới hạn D=limx→03√x+1−1√2x+1−1:
A. +∞ B. −∞
C. 13 D. 0
Câu 3: Tìm giới hạn A=limx→22x2−5x+2x3−3x−2:
A. +∞ B. −∞
C. 13 D. 1
Câu 4: limx→1+x2−x+1x2−1 bằng:
A. −∞ B. -1
C. 1 D. +∞
Câu 5: Tìm giới hạn E=limx→+∞(√x2−x+1−x):
A. +∞ B. −∞
C. −12 D. 0
Câu 6: Tìm giới hạn E=limx→−∞x(√4x2+1−x):
A. +∞ B. −∞
C. 43 D. 0
Câu 7: Chọn kết quả đúng của limx→0−(1x2−2x3):
A. −∞ B. 0
C. +∞ D. Không tồn tại
Câu 8: Tìm giới hạn B=limx→−∞(x−√x2+x+1):
A. +∞ B. −∞
C. 43 D. 0
Câu 9: Tìm giới hạn A=limx→0√4x+1−3√2x+1x:
A. +∞ B. −∞
C. 2 D. 0
Câu 10: Tìm giới hạn C=limx→3√2x+3−3x2−4x+3:
A. +∞ B. −∞
C. 16 D. 0
Lời giải chi tiết
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | A | C | C | D | C | B | C | B | C | C |
Câu 1: Đáp án A
TXD: R/{3}
limx→3+|x−3|x−3=1, (x-3>0, với mọi x>3)
limx→3−|x−3|x−3=−1, (x-3<0, với mọi x<3)
limx→3+|x−3|x−3≠limx→3−|x−3|x−3, nên không tồn tại giới hạn khi x→3
Câu 2: Đáp án C
D=limx→03√x+1−1√2x+1−1=limx→0(3√x+1−1)(3√(x+1)2+3√x+1−1)(√2x+1+1)(√2x+1−1)(√2x+1+1)(3√(x+1)2+3√x+1−1)=limx→0x(√2x+1+1)2x(3√(x+1)2+3√x+1−1)=limx→0(√2x+1+1)2(3√(x+1)2+3√x+1−1)=22(1+1+1)=13
Câu 3: Đáp án C
A=limx→22x2−5x+2x3−3x−2=limx→2(2x−1)(x−2)(x+1)2(x−2)=limx→22x−1(x+1)2=39=13
Câu 4: Đáp án D
TXD R/{1}
limx→1+(x2−x+1)=1 limx→1+(x2−1)=0và (x2−1)>0
limx→1+x2−x+1x2−1=+∞
Câu 5: Đáp án C
E=limx→+∞(√x2−x+1−x)=limx→+∞−x+1(√x2−x+1+x)=limx→+∞−1+1x(√1−1x+1x2+1)=−12
Câu 6: Đáp án B
E=limx→−∞x(√4x2+1−x)=limx→−∞x(3x2+1)(√4x2+1+x)=limx→−∞x3(3+1x2)x3(√4x2+1x6+1x2)=limx→−∞(3+1x2)(√4x2+1x6+1x2)=−∞
Câu 7: Đáp án C
limx→0−1x2=+∞limx→0−(−2x3)=+∞⇒limx→0−(1x2−2x3)=+∞
Câu 8: Đáp án B
B=limx→−∞(x−√x2+x+1)=limx→−∞(x−|x|√1+1x+1x2)=limx→−∞x(1+√1+1x+1x2)=−∞
Câu 9: Đáp án C
A=limx→0√4x+1−3√2x+1x=limx→04x+1−3√(2x+1)2x(√4x+1+3√2x+1)=limx→04+1x−3√2x+2x2+1x3(√4x+1+3√2x+1)=42=2
Câu 10: Đáp án C
C=limx→3√2x+3−3x2−4x+3=limx→32(x−3)(x−1)(x−3)(√2x+3+3)=limx→32(x−1)(√2x+3+3)=16